Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ruffle
['rʌfl]
|
danh từ
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
lằn gợn, sóng gợn lăn tăn
sóng gợn lăn tăn trên mặt nước
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
sự mất bình tĩnh
hồi trống rền nhẹ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động
một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn
ngoại động từ
làm rối, làm xù lên
là rối tóc ai
xù lông lên
làm gợn sóng
làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình
làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh
làm mếch lòng ai
kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)
nội động từ
rối, xù (tóc, lông)
gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
bực tức; mất bình tĩnh
nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng
vênh váo, ngạo mạn
Chuyên ngành Anh - Việt
ruffle
['rʌfl]
|
Kỹ thuật
sóng lăn tăn
Sinh học
dụng cụ để phung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ruffle
|
ruffle
ruffle (v)
  • disturb, mess up (informal), tousle, rumple, upset, dishevel, make a mess of
    antonym: smooth
  • perturb, upset, annoy, disrupt, distress, unsettle
    antonym: calm