Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rubbery
['rʌbəri]
|
tính từ
có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rubbery
|
rubbery
rubbery (adj)
tough, elastic, chewy, hard, overcooked, overdone
antonym: tender