Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chew
[t∫u:]
|
danh từ
sự nhai
nhai vật gì
động từ
nhai
ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
ngẫm nghĩ cái gì
(xem) bite
(xem) cud
(từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Chuyên ngành Anh - Việt
chewing
|
Kỹ thuật
nhai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chewing
|
chewing
chewing (n)
  • mastication, munching, eating, chomping (informal), grinding, champing
  • rumination, grazing, browsing, chewing the cud