Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cud
[kʌd]
|
danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
Chuyên ngành Anh - Việt
cud
[kʌd]
|
Kỹ thuật
nhai lại
Sinh học
nhai lại