Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revolt
[ri'voult]
|
danh từ
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
nổi lên chống lại...
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm
tình trạng đã nổi loạn
dân chúng đã nội dậy/nổi loạn
nội động từ
nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn (chống lại nhà cầm quyền)
nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác
ngoại động từ
làm ghê tởm, làm chán ghét
tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revolted
|
revolted
revolted (adj)
nauseated, appalled, horror-struck, horror-stricken, dismayed, sickened, aghast, disgusted, shocked, offended, repelled, repulsed
antonym: charmed