Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rescue
['reskju:]
|
danh từ
sự giải thoát; sự cứu nguy
một toán, sự cố gắng, hoạt động cấp cứu
đến cứu/giúp ai
ngoại động từ
giải thoát; cứu; cứu nguy
cứu ai thoát chết
cứu ai khỏi chết đuối, khỏi bị tấn công, khỏi bị phá sản
cảnh sát đã giải cứu các con tin
cứu tên tuổi ai khỏi bị quên lãng
Chuyên ngành Anh - Việt
rescue
['reskju:]
|
Kỹ thuật
cứu thoát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rescue
|
rescue
rescue (n)
release, liberation, saving, salvage
rescue (v)
save, free, set free, liberate, release, salvage, let go
antonym: abandon