Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oblivion
[ə'bliviən]
|
danh từ
sự lãng quên
sự bị lãng quên
Nỗi đau khiến anh ta thèm muốn sự quên lãng
bị lãng quên, bị bỏ đi
sắc lệnh ân xá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oblivion
|
oblivion
oblivion (n)
  • forgetfulness, unconsciousness, stupor, insensibility, obliviousness
    antonym: awareness
  • obscurity, extinction, the past, the annals of history, nothingness, silence
    antonym: existence