Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reply
[ri'plai]
|
danh từ
sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm
không trả lời một câu hỏi
để trả lời thư của ông
đáp lại
sự đáp lại, hành động đáp lại
nội động từ ( replied )
trả lời (bằng lời nói, viết); đáp lại (bằng một hành động)
trả lời thay cho ai
bắn trả quân địch