Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
reo
[reo]
|
động từ
shout; cheer; cry; yell
cheer frantically
strike
go on strike
make a noise; whistle; sing
the wind is howling/moaning; one can hear the sound of the sea
sow the seed of discord
Từ điển Việt - Việt
reo
|
động từ
kêu lên vì vui mừng, phấn khởi
thằng bé reo vui sướng khi được mẹ cho quà
phát ra những tiếng nhỏ, đều đều
dưới khe nước chảy trên ngàn thông reo (ca dao)
tiếng nước gần sôi
ấm nước mới reo