Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regime
[rei'ʒi:m; 'reʒi:m]
|
danh từ
cách thức cai trị; hệ thống cai trị; chế độ
chế độ dân chủ
chế độ xã hội chủ nghĩa
chế độ phong kiến
cách thức hoặc hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..); chế độ
chế độ cũ đối lập với chế độ mới
chế độ ăn uống; chế độ tập luyện