Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
socialist
['sou∫əlist]
|
tính từ
đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội
sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
đảng Xã hội
danh từ
(viết tắt) Soc người theo chủ nghĩa xã hội, người ủng hộ chủ nghĩa xã hội
đảng viên đảng Xã hội, thành viên phong trào xã hội chủ nghĩa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
socialist
|
socialist
socialist (n)
collectivist, social democrat, communist, communalist