Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rally
['ræli]
|
danh từ
sự tập hợp lại
đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nhân dân vì mục đích chung (nhất là (chính trị))
một cuộc mít tinh của đảng
tổ chức một cuộc tập hợp lực lượng vì hoà bình
sự lấy lại sức, sự khôi phục sức khoẻ, sự bình phục; sự phục hồi (giá cổ phiếu..)
(thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..)
loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần
cuộc thi lái xe có động cơ trên đường trường
ngoại động từ
tập hợp lại
củng cố lại, trấn tĩnh lại
củng cố lại tinh thần của ai
ngoại động từ ( rallied )
chế giễu, chế nhạo, chọc ghẹo
chế giễu ai về cái gì
nội động từ
tập hợp lại
tập hợp dưới cờ
bình phục, lấy lại sức, khỏi bệnh
bình phục
phục hồi, tấp nập lại (giá cổ phiếu..)
thị trường tấp nập trở lại
(thể dục,thể thao) đánh trả qua lại (quần vợt, bóng bàn..)
Chuyên ngành Anh - Việt
rally
['ræli]
|
Kinh tế
cuộc hội họp
Kỹ thuật
cuộc hội họp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rally
|
rally
rally (n)
meeting, gathering, assembly, demonstration, convention, demo (informal), march, caucus
rally (v)
  • come together, bring together, unite, call together, assemble, collect, join forces, gather, reassemble, reconvene, reunite, support
    antonym: disperse
  • recover, pull through, get better, improve, revive, recuperate, perk up, pick up, make a comeback
    antonym: decline