Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raging
['reidʒiη]
|
tính từ
dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt
cơn sốt dữ dội
cái đói cồn cào
cơn khát dữ dội
niềm say mê điên dại
bị một cơn đau đầu dữ dội
giận dữ, giận điên lên
nổi cơn giận dữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raging
|
raging
raging (adj)
powerful, intense, furious, strong, rampant, violent, uncontrolled, wild
antonym: mild