Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
racket
['rækit]
|
danh từ (như) racquet
cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)
( rackets ) môn quần vợt sân trường
(thuộc ngữ) sân chơi quần vợt sân trường
(thuộc ngữ) bóng chơi quần vợt sân trường
danh từ
sự huyên náo; tiếng ồn ào; cảnh huyên náo
làm huyên náo
cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
khu ăn chơi trác táng
thích ăn chơi phóng đãng
(từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền; công việc làm ăn, chuyện nghề nghiệp
thủ đoạn làm tiền bằng cờ bạc
cơn thử thách
vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả
nội động từ
(thông tục) làm ồn; đi lại ồn ào
chơi bời phóng đãng; sống trác táng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racket
|
racket
racket (n)
  • noise, din, rumpus, commotion, hullabaloo, clamor, uproar, row
  • swindle, con, scam (slang), fraud, scheme, fiddle (informal)