Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gambling
['gæmbliη]
|
danh từ
trò cờ bạc ăn tiền
những món nợ cờ bạc nặng nề
hành động mạo hiểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gambling
|
gambling
gambling (n)
betting, gaming, bookmaking