Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
psychological
[,saikə'lɔdʒikl]
|
tính từ
(thuộc) tâm lý
sự phát triển tâm lý của một đứa trẻ
(thuộc) tâm lý học
các phương pháp tâm lý học
thời điểm thích hợp nhất để làm cái gì nhằm đạt được thành công; thời điểm tâm lý
Chúng ta sắp phải hỏi xin thêm tiền - vấn đề là phải tìm thời điểm (đúng) tâm lý
Chuyên ngành Anh - Việt
psychological
[,saikə'lɔdʒikl]
|
Kỹ thuật
tâm lý
Toán học
tâm lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
psychological
|
psychological
psychological (adj)
mental, emotional, psychosomatic, inner, spiritual
antonym: physical