Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finding
['faindiη]
|
danh từ
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
"của vào tay ai là của người đó" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
(pháp lý) sự tuyên án
( số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công
Chuyên ngành Anh - Việt
finding
['faindiη]
|
Hoá học
tìm, dò
Kỹ thuật
sự tìm, sự dò
Sinh học
thăm dò
Toán học
sự tìm, sự dò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finding
|
finding
finding (n)
  • judgment, verdict, ruling, result, sentence, pronouncement, decision
  • discovery, conclusion, result, verdict, outcome, definition