Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
progression
[prə'gre∫n]
|
danh từ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
sự tiến hành; sự xúc tiến
chuỗi, loạt
một chuỗi dài những ngày nắng
(toán học) cấp số
cấp số cộng
cấp số nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
progression
[prə'gre∫n]
|
Hoá học
cấp số
Kỹ thuật
cấp số
Tin học
cấp số
Toán học
cấp số
Vật lý
cấp số
Xây dựng, Kiến trúc
sự tiến triển, sự tiến hành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
progression
|
progression
progression (n)
  • development, evolution, headway, movement, advance, advancement, progress
    antonym: regression
  • series, sequence, succession, string, chain, cycle, sequel, train