Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
geometric
[dʒiə'metrik]
|
Cách viết khác : geometrical [dʒiə'metrikəl]
tính từ
(thuộc) hình học
cấp số nhân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
geometric
|
geometric
geometric (adj)
regular, symmetrical, ordered, orderly, linear, formal
antonym: random