Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
premature
['premətjuə(r)]
|
tính từ
sớm (xảy ra trước thời gian thông (thường) hoặc thời gian mong đợi)
trường hợp chết yểu
trường hợp đẻ non
hói đầu sớm, lão suy sớm (già yếu)
vụ hoả hoạn ở phòng tranh làm cho cuộc triển lãm phải đóng cửa sớm
(nói về đứa bé) sinh ra ít nhất là ba tuần trước thời gian mong đợi; đẻ non
việc chăm sóc đặc biệt các bé đẻ non
đứa bé đẻ non trước năm tuần
( premature in doing something ) hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
một quyết định hấp tấp
đừng vội vã khép vụ án này lại
Chuyên ngành Anh - Việt
premature
['premətjuə(r)]
|
Kỹ thuật
chín đầu mùa, chín sớm; được thu hái sớm
Sinh học
chín đầu mùa, chín sớm; được thu hái sớm
Xây dựng, Kiến trúc
thời kỳ trước trưởng thành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
premature
|
premature
premature (adj)
early, untimely, hasty, rash, precipitate, impulsive, previous (informal)
antonym: overdue