Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
closing
['klouziη]
|
danh từ
sự kết thúc, sự đóng
tính từ
kết thúc, cuối cùng
bài nói kết thúc
Chuyên ngành Anh - Việt
closing
['klouziη]
|
Hoá học
đóng, khép; kết thúc
Kỹ thuật
sự đóng kín, sự che phủ; sai số khép; đập kiểu phai; sự lấp dòng, sự hợp long, sự hàn khẩu
Sinh học
đóng; kết thúc || bao gói
Toán học
sự đóng kín
Vật lý
sự đóng kín
Xây dựng, Kiến trúc
sự đóng kín, sự che phủ; sai số khép; đập kiểu phai; sự lấp dòng, sự hạp long, sự hàn khẩu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
closing
|
closing
closing (adj)
final, concluding, last, finishing, ultimate, dying, terminating, winding up, departing
antonym: opening