Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preen
[pri:n]
|
ngoại động từ
rỉa lông (chim)
( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người)
chải chuốt trước gương
Chuyên ngành Anh - Việt
preen
[pri:n]
|
Kỹ thuật
rỉa lông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preen
|
preen
preen (v)
groom, smarten, clean, tidy, smooth, trim