Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precarious
[pri'keəriəs]
|
tính từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
quyền hưởng dụng tạm thời
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
cuộc sống bấp bênh
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precarious
|
precarious
precarious (adj)
  • shaky, unstable, insecure, uncertain, wobbly, unsafe, unsteady
    antonym: stable
  • unwarranted, risky, dangerous, hazardous, perilous, unwarrantable, unjustified, unjustifiable, indefensible
    antonym: safe