Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poisonous
['pɔizənəs]
|
tính từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc)
rắn có nọc độc
cây có chất độc (gây bệnh)
cây có chất độc, hoá chất độc hại
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc
Chuyên ngành Anh - Việt
poisonous
['pɔizənəs]
|
Hoá học
độc; (thuộc) thuốc độc
Kỹ thuật
độc; (thuộc) thuốc độc
Toán học
độc
Vật lý
độc
Từ điển Anh - Anh
poisonous
|

poisonous

poisonous (poiʹzə-nəs) adjective

1. Having the capability of harming or killing by or as if by poison; toxic or venomous.

2. Containing a poison.

3. Marked by apparent ill will: "poisonous hate . . . in his eyes" (Ernest Hemingway).

poiʹsonously adverb

poiʹsonousness noun

Synonyms: poisonous, mephitic, pestilent, pestilential, toxic, venomous, virulent. The central meaning shared by these adjectives is "having the destructive or fatal effect of a poison": a poisonous snake; a mephitic vapor; a pestilent agitator; pestilential jungle mists; toxic fumes; venomous jealousy; a virulent form of cancer.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poisonous
|
poisonous
poisonous (adj)
  • toxic, venomous, noxious, fatal, lethal, deadly, mephitic (literary), pestilential
    antonym: harmless
  • malicious, evil, wicked, ill-intentioned, nasty, spiteful, vicious, hostile, venomous, malevolent, vituperative
    antonym: kindly