Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snake
[sneik]
|
danh từ
con rắn
người nham hiểm; người xảo trá
mê sảng rượu
ức quá!, cáu quá!
sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù giấu mặt
làm náo động; gây chuyện đánh nhau
nuôi ong tay áo
nội động từ
trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc
ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc