Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pi-gia-ma
[pi gia ma]
|
(tiếng Pháp gọi là Pyjama) (a pair of) pyjamas/pajamas
Pyjama trousers/pants
Pyjama/pajama jacket
Still in your pyjamas at this time of day?; Still wearing pyjamas at this time of day?
Từ điển Việt - Việt
pi-gia-ma
|
danh từ
bộ quần áo may rộng, vải mỏng mặc ngủ hay mặc ở nhà (phiên âm từ tiếng Anh pyjamas )