Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phép
[phép]
|
magical power; miracle
method
leave; permission; authorization
To overstay one's leave
holiday; vacation ; leave
I still have two days' leave due to me
You've used up all your holiday (entitlement) !
Từ điển Việt - Việt
phép
|
danh từ
lề lối quy định hành động trong gia đình, xã hội
phép nước nghiêm minh; phép vua thua lệ làng (tục ngữ)
cách thức hợp đạo lí trong quan hệ, đối xử
ăn nói lễ phép
sự đồng ý của cấp trên
xin nghỉ phép hai ngày
những nguyên tắc cần theo khi làm
phép đo lường; phép tính
khả năng huyền bí tạo nên điều màu nhiệm, theo mê tín
phép tàng hình