Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
personality
[,pə:sə'næləti]
|
danh từ
nhân cách, tính cách
một nhân cách đáng yêu
có cá tính rất mạnh
nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
chúng tôi cần một người có nhiều uy tín cá nhân để đứng ra tổ chức đảng
vợ ông ta rất đẹp, nhưng có vẻ không lịch thiệp
nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
những nhân vật (những người nổi tiếng) trong giới điện ảnh
một nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
( personalities ) những lời chỉ trích cá nhân
thích thú với những trò chỉ trích cá nhân
tránh chỉ trích cá nhân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
personality
|
personality
personality (n)
  • character, traits, nature, behavior, disposition, qualities, temperament, makeup, persona
  • celebrity, star, public figure, somebody, VIP, dignitary
    antonym: nobody