Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peculiar
[pi'kju:ljə]
|
tính từ
lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người)
một mùi vị khác thường
một tiếng động lạ kỳ
anh ta hơi kỳ dị
( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt
một loài chim riêng biệt của Châu á
đặc biệt, riêng biệt
cái lối làm việc rất riêng của nó
mệt; không khoẻ
tôi cảm thấy hơi khó chịu
độc hữu; cá biệt
danh từ
tài sản riêng; đặc quyền riêng
(tôn giáo) giáo khu độc lập
Chuyên ngành Anh - Việt
peculiar
[pi'kju:ljə]
|
Kỹ thuật
riêng; đặc biệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peculiar
|
peculiar
peculiar (adj)
  • odd, strange, weird, unusual, irregular, abnormal, uncharacteristic, atypical, curious, eccentric, unconventional
    antonym: normal
  • unique, idiosyncratic, local, individual, special, distinctive, particular, inimitable
    antonym: universal