Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
partly
['pɑ:tli]
|
phó từ
đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ)
Đó một phần là lỗi của cô ta
Cô ấy chỉ chịu trách nhiệm một phần trong vụ bê bối đó
Chuyên ngành Anh - Việt
partly
['pɑ:tli]
|
Kỹ thuật
từng phần, một phần
Toán học
từng phần, một phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
partly
|
partly
partly (adv)
partially, in part, somewhat, moderately, partway, comparatively, relatively, incompletely, fairly
antonym: wholly