Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
particle
['pɑ:tikl]
|
danh từ
một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì)
những hạt bụi
cậu ấy nghẹn vì một mẩu thức ăn
(vật lý) hạt, phần tử
mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít
nó không có một tí ý thức nào cả
câu chuyện của cô ta không có một chút nào là thật cả
(ngôn ngữ học) tiểu từ ( mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ, tiếp vĩ ngữ có ý nghĩa rõ ràng (tiền tố, hậu tố)
a, an, the là những mạo từ
non-, un- là những tiền tố
-ness là hậu tố
Chuyên ngành Anh - Việt
particles
|
Kỹ thuật
hạt; phần nhỏ
Sinh học
hạt; phần nhỏ