Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
choked
['t∫oukt]
|
tính từ
( choked about something ) (thông tục) tức tối; chán nản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
choked
|
choked
choked (adj)
upset, emotional, overcome, dismayed, disappointed, unhappy