Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parade
[pə'reid]
|
danh từ
sự phô trương
cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
cuộc biểu diễn thời trang
cuộc duyệt binh
cuộc tập duyệt binh
cuộc duyệt binh nghi thức
nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground
công viên; phố có nhiều cửa hiệu
chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
phô trương
đang diễu binh, diễu hành
đang phô bày
ngoại động từ
tập hợp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
cho diễu binh
phô trương
phô tài khoe khéo
diễu hành qua, tuần hành qua
diễu hành qua phố
nội động từ
diễu hành, tuần hành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parade
|
parade
parade (n)
procession, pageant, display, cavalcade, carnival, spectacle, line
parade (v)
  • process, march, file, strut, turn out
  • show off, exhibit, display, flaunt, flourish, trumpet
    antonym: hide
  • walk, stalk, march, strut, posture, stroll
    antonym: skulk