Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
programme
['prougræm]
|
Cách viết khác : program ['prougræm]
danh từ
chương trình (của máy tính)
chương trình (truyền thanh, truyền hình..)
chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
một cương lĩnh chính trị
chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên
ngoại động từ
đặt chương trình, lập chương trình
lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc
lập trình (trên máy tính)
Chuyên ngành Anh - Việt
programme
['prougræm]
|
Hoá học
chương trình
Kỹ thuật
chương trình, cương lĩnh; kế hoạch, biểu đồ
Xây dựng, Kiến trúc
chương trình, cương lĩnh; kế hoạch, biểu đồ