Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pa-tanh
[patanh]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Patin à roulettes) roller-skating
To roller-skate; (đùa cợt) to come a cropper; to take a tumble
Roller-skater
Roller-skating rink
Từ điển Việt - Việt
pa-tanh
|
danh từ
môn thể thao trượt trên sân bằng giày có gắn bánh xe dưới đế (từ tiếng Pháp patin)