Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trượt
[trượt]
|
to slip
To slip on the stairs
Mind the step!
There's some slippage in the budget
to skid; to sideslip
Controlled skid
to slide
To slide down the banisters
I was 3 marks short of passing the exam
Those who failed in July may sit the exam again in October
Chuyên ngành Việt - Anh
trượt
[trượt]
|
Hoá học
sliding
Kỹ thuật
sliding
Toán học
sliding
Vật lý
sliding
Xây dựng, Kiến trúc
sliding
Từ điển Việt - Việt
trượt
|
động từ
di chuyển liên tục trên mặt phẳng, theo đà được tạo ra bởi chuyển động mạnh đột ngột
trượt chân ngã;
xe trượt dốc
tính từ
không trúng đích
bắn trượt; ném trượt
thi hỏng
trượt vì bài làm lạc đề