Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oral
['ɔ:rəl]
|
tính từ
bằng lời nói, nói miệng
cuộc thi vấn đáp
những chuyện được truyền miệng từ đời này qua đời khác
thuộc, bằng hoặc ở miệng
vệ sinh miệng
thuốc uống tránh thụ thai
danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
anh ấy đã đậu kỳ thi vấn đáp
Chuyên ngành Anh - Việt
oral
['ɔ:rəl]
|
Kỹ thuật
miệng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oral
|
oral
oral (adj)
spoken, verbal, viva voce, uttered, said, verbalized, voiced, sounded
antonym: written