Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oppose
[ə'pouz]
|
ngoại động từ
chống đối, phản đối
chống chủ nghĩa đế quốc
phản đối việc xây dựng một xa lộ
ganh đua, thi đấu với ai
ai đấu với anh trong trận này?
( to oppose something to / against something ) đưa cái gì ra đối chọi với cái gì
đừng đem ý muốn của anh đối chọi với ý muốn của tôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opposing
|
opposing
opposing (adj)
  • opposite, contrasting, differing, disparate, conflicting, divergent, contradictory
    antonym: similar
  • rival, opposite, hostile, antagonistic, competing, opposed
    antonym: allied