Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
one-sided
['wʌn'saidid]
|
tính từ
có một bên, về một bên, về một phía
phố chỉ có nhà ở một bên
(ý kiến, ý nghĩ) không công bằng, phiến diện, thiên vị một chiều
một lý lẽ thiên vị
thái độ của ông ta đối với những người thất nghiệp rất không công bằng
(thể thao) với hai bên có năng lực không đồng đều; chênh lệch
đó là một trận đấu rất chênh lệch : đội chúng tôi đã thắng dễ dàng
Chuyên ngành Anh - Việt
one-sided
['wʌn'saidid]
|
Kỹ thuật
một bên
Toán học
một bên
Vật lý
một bên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
one-sided
|
one-sided
one-sided (adj)
unfair, biased, prejudiced, weighted, unrepresentative, misleading, partisan, partial, inequitable
antonym: balanced