Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obtrude
[əb'tru:d]
|
ngoại động từ
ép buộc, tống ấn, bắt phải theo
bắt ai phải theo ý kiến của mình
nội động từ
bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obtrude
|
obtrude
obtrude (v)
  • interfere, impose, meddle (disapproving), pry, interrupt, interpose, horn in (informal), intercede
  • extend, thrust, stick out, push out