Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhọ
[nhọ]
|
Soot.
To have one's hands smeared with soot after cooking.
Sooty, soot-smeared.
To have a soot-smeared cheek.
Dusk, twilight.
stained, soiled, dirty
Từ điển Việt - Việt
nhọ
|
tính từ
có vết bẩn màu đen
nhọ nồi
trạng từ
tồi tệ
đối xử nhọ