Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nấu
[nấu]
|
to cook
To cook rice twice a day
Did she cook well?
What are you going to cook for us tonight?
Cooking time
to boil
To boil washing
To boil water for tea
To sterilize instruments; to boil instruments
Từ điển Việt - Việt
nấu
|
động từ
làm cho chín hoặc sôi thức ăn
trở dậy nấu cám thái khoai đâm bèo (ca dao)
chế biến bằng cách đun
nấu chè; nấu rượu
đun đồ vải trong nước có pha hoá chất cho sạch, trắng
nấu chăn màn