Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhấn
[nhấn]
|
to touch; to press
To touch the keyboard of a musical instrument
To start the printer again, press this key
Từ điển Việt - Việt
nhấn
|
động từ
ấn nhẹ tay xuống
nhấn phím đàn
dìm cho ngập vào nước
nhấn quần áo vào nước xà phòng
dùng lời lẽ, giọng điệu khác thường
nhấn mạnh lời nói