Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhãng
[nhãng]
|
cũng như nhãng quên
Forget, neglect, forgetful, absentminded
he forgot all about it, went clean out of his mind
Let slip, miss
To let slip an opportinity.
Từ điển Việt - Việt
nhãng
|
động từ
quên trong chốc lát
nhãng suy nghĩ
tính từ
lười
thằng bé nhãng học