Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nettle
['netl]
|
danh từ
(thực vật học) cây tầm ma
như ngồi phải gai
dũng cảm đương đầu với khó khăn
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
ngoại động từ
chọc tức, chọc giận
Chuyên ngành Anh - Việt
nettle
['netl]
|
Kỹ thuật
cây tầm ma
Sinh học
tầm ma
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nettle
|
nettle
nettle (v)
needle (informal), irritate, annoy, aggravate (informal), enrage, pester, provoke, rile (informal), hassle (informal), niggle, bedevil, irk, gnaw, tease