Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nearside
['niə(r)said]
|
tính từ
bên trái; phía tay trái
cửa/làn xe bên trái