Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nearside
['niə(r)said]
|
tính từ
bên trái; phía tay trái
cửa/làn xe bên trái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nearside
|
nearside
nearside (adj)
passenger, inside, curbside