Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nứt
[nứt]
|
to cleave; to crack; to fissure; to split
The rock fissures
The cracks in the wall
to chap
To have chapped hands/lips
Từ điển Việt - Việt
nứt
|
động từ
bị tách thành nhiều đường
cái ly nứt
mầm rễ trồi lên từ vỏ bọc bị tách ra
hạt đậu nứt mầm