Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
morality
[mə'ræliti]
|
danh từ
đạo đức; đạo lý; đạo nghĩa
những vấn đề đạo đức chung/cá nhân
các chuẩn mực đạo đức
bàn về tính đạo lý của việc phá thai
hệ thống đạo đức riêng; đạo; giáo lý
giáo lý đạo Hồi, Ấn độ giáo, Cơ đốc giáo
thể loại kịch rất phổ biến ở thế kỷ 15 và 16, dạy cách xử thế có phân định cái thiện và cái ác; kịch luân lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
morality
|
morality
morality (n)
  • ethics, morals, principles, standards, scruples, mores
  • goodness, decency, probity (formal), honesty, integrity, honor, virtue, godliness, saintliness
    antonym: wickedness