Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Christian
['kristjən]
|
tính từ
(thuộc) đạo Cơ Đốc; tin vào Cơ Đốc
(thuộc) thánh
Kỷ nguyên Thiên chúa
Quan niệm về sự hồi phục sức khoẻ nhờ đức tin vào Thiên chúa
người ủng hộ quan niệm nói trên
(thuộc) người văn minh
lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ
tên đặt cho ai khi người đó được rửa tội; tên thánh
danh từ
người theo đạo Cơ Đốc
người văn minh (đối với người dã man (như) thú vật)
Từ điển Anh - Anh
Christian
|

Christian

Christian (krĭsʹchən) adjective

1. Professing belief in Jesus as Christ or following the religion based on the life and teachings of Jesus.

2. Relating to or derived from Jesus or Jesus's teachings.

3. Manifesting the qualities or spirit of Jesus; Christlike.

4. Relating to or characteristic of Christianity or its adherents.

5. Showing a loving concern for others; humane.

noun

Abbr. Chr.

1. One who professes belief in Jesus as Christ or follows the religion based on the life and teachings of Jesus.

2. One who lives according to the teachings of Jesus.

 

[Middle English Cristen, from Old English cristen, from Latin Christiānus, from Greek Khristianos, from Khristos, Christ. See Christ.]

Chrisʹtianly adjective & adverb